ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Bicycle - IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng 7+

Chủ đề Bicycle là một trong những chủ đề quen thuộc thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1. Đây không chỉ là chủ đề gần gũi trong cuộc sống hằng ngày, mà còn giúp thí sinh thể hiện khả năng miêu tả thói quen, sở thích và quan điểm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời chủ đề Bicycle thật ấn tượng để ghi điểm cao trong kỳ thi nhé!

1. Bài mẫu chủ đề Bicycle IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi chủ đề Bicycle khá đa dạng, xoay quanh thói quen đi xe đạp, trải nghiệm thời thơ ấu, quan điểm cá nhân về việc sử dụng xe đạp và lợi ích của phương tiện này trong đời sống hiện đại. Dưới đây là bài mẫu kèm phân tích từ vựng, giúp bạn hình dung cách trả lời và học được từ vựng band 7+. 

1.1. Do you like riding a bicycle?

Yes, I really enjoy riding a bicycle because it gives me a sense of freedom and relaxation after a long day. Besides, cycling helps me stay fit and enjoy the fresh air, especially in the early morning. Honestly, I think it’s a perfect way to clear my mind and start the day on a positive note.

(Vâng, tôi thực sự thích đi xe đạp vì nó mang lại cho tôi cảm giác tự do và thư giãn sau một ngày dài. Ngoài ra, việc đạp xe giúp tôi giữ dáng và tận hưởng không khí trong lành, đặc biệt là vào buổi sáng sớm. Thành thật mà nói, tôi nghĩ đây là cách tuyệt vời để làm đầu óc minh mẫn và bắt đầu một ngày tích cực.)

Phân tích từ vựng:

  • a sense of freedom: cảm giác tự do
    Ví dụ: Riding through empty streets at dawn gives me a sense of freedom. (Đạp xe trên những con đường vắng lúc bình minh mang lại cho tôi cảm giác tự do.)
  • stay fit: giữ dáng, duy trì sức khỏe
    Ví dụ: She goes jogging every morning to stay fit. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.)
  • fresh air: không khí trong lành
    Ví dụ: Spending time outdoors allows me to breathe in the fresh air. (Dành thời gian ở ngoài trời giúp tôi hít thở không khí trong lành.)
  • clear my mind (phrasal verb): làm đầu óc thư giãn, thoải mái
    Ví dụ: Listening to music always helps me clear my mind after work. (Nghe nhạc luôn giúp tôi thư giãn đầu óc sau giờ làm.)
  • on a positive note (idiom): theo hướng tích cực
    Ví dụ: Let’s start the meeting on a positive note and focus on our goals. (Hãy bắt đầu buổi họp một cách tích cực và tập trung vào mục tiêu của chúng ta.)
Do you like riding a bicycle? ielts speaking part 1

1.2. Did you have a bike when you were young?

Yes, I did. When I was a kid, my parents bought me a small blue bike, and I was absolutely thrilled about it. I used to ride it around my neighborhood almost every afternoon, and it became one of my favorite childhood memories.

(Vâng, tôi có. Khi còn nhỏ, bố mẹ tôi mua cho tôi một chiếc xe đạp nhỏ màu xanh, và tôi đã vô cùng thích thú. Tôi thường đạp xe quanh khu phố gần như mỗi buổi chiều, và đó trở thành một trong những ký ức tuổi thơ đáng nhớ nhất của tôi.)

Phân tích từ vựng:

  • thrilled: vô cùng thích thú, phấn khích
    Ví dụ: She was thrilled when she passed the IELTS test. (Cô ấy rất vui mừng khi vượt qua kỳ thi IELTS.)
  • ride around (phrasal verb): đi lòng vòng, đi quanh
    Ví dụ: We used to ride around the park every Sunday. (Chúng tôi thường đi xe đạp quanh công viên mỗi Chủ nhật.)
  • neighborhood: khu dân cư, khu phố
    Ví dụ: My neighborhood is peaceful and full of friendly people. (Khu phố của tôi yên bình và có nhiều người thân thiện.)
  • childhood memories (collocation): ký ức tuổi thơ
    Ví dụ: Playing hide and seek brings back my childhood memories. (Chơi trốn tìm khiến tôi nhớ lại những ký ức tuổi thơ.)

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.3. Do you often ride a bike now?

Not as often as before, to be honest. I usually take public transport because of my busy schedule, but I still go cycling on weekends to stay active. It’s a great way to unwind and get some fresh air after a tiring week.

(Thành thật mà nói, tôi không đi xe đạp thường xuyên như trước. Tôi thường sử dụng phương tiện công cộng vì lịch trình bận rộn, nhưng tôi vẫn đạp xe vào cuối tuần để duy trì sự năng động. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành sau một tuần mệt mỏi.)

Phân tích từ vựng:

  • public transport: phương tiện công cộng
    Ví dụ: Many people prefer public transport to reduce air pollution. (Nhiều người thích phương tiện công cộng để giảm ô nhiễm không khí.)
  • stay active: duy trì sự năng động, khỏe mạnh
    Ví dụ: Regular exercise helps me stay active throughout the day. (Tập thể dục đều đặn giúp tôi duy trì năng lượng suốt ngày.)
  • unwind (verb): thư giãn, xả stress
    Ví dụ: I usually unwind by watching movies after work. (Tôi thường thư giãn bằng cách xem phim sau giờ làm.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. Did you ride a bike to school?

Yes, I did. My school was quite close to my house, so riding a bike was both convenient and fun. I remember chatting with my friends along the way, which made those mornings really enjoyable.

(Vâng, tôi có. Trường tôi khá gần nhà, nên đi xe đạp vừa tiện vừa vui. Tôi nhớ mình thường trò chuyện với bạn bè trên đường, khiến những buổi sáng đó thật vui vẻ.)

Phân tích từ vựng:

  • convenient: tiện lợi
    Ví dụ: Online shopping is convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi cho những người bận rộn.)
  • along the way (idiom): trên đường đi
    Ví dụ: We stopped for coffee along the way to the beach. (Chúng tôi dừng lại uống cà phê trên đường ra biển.)
  • enjoyable: thú vị, dễ chịu
    Ví dụ: It was an enjoyable trip full of laughter. (Đó là một chuyến đi thú vị đầy tiếng cười.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

Yes, they are, especially among students and office workers. Many people use bicycles as a cheap and eco-friendly means of transport. In fact, local authorities have built more bike lanes to encourage cycling.

(Vâng, xe đạp khá phổ biến, đặc biệt là với học sinh và nhân viên văn phòng. Nhiều người dùng xe đạp như một phương tiện rẻ và thân thiện với môi trường. Thực tế, chính quyền địa phương đã xây thêm nhiều làn đường dành cho xe đạp để khuyến khích việc đạp xe.)

Phân tích từ vựng:

  • eco-friendly: thân thiện với môi trường
    Ví dụ: Using eco-friendly products helps protect our planet. (Sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường giúp bảo vệ hành tinh.)
  • means of transport (collocation): phương tiện giao thông
    Ví dụ: The bus is the most common means of transport in the city. (Xe buýt là phương tiện giao thông phổ biến nhất trong thành phố.)
  • bike lane: làn đường dành cho xe đạp
    Ví dụ: There are new bike lanes in the city center now. (Hiện nay đã có thêm nhiều làn đường xe đạp ở trung tâm thành phố.)
Are bicycles popular where you live? ielts speaking part 1

1.6. Do you think bicycles are a convenient way to get around?

Definitely yes. Bicycles are perfect for short distances since they help people avoid traffic jams and save money. Moreover, cycling promotes a healthy lifestyle and reduces carbon emissions, which is beneficial for both people and the environment.

(Chắc chắn rồi. Xe đạp rất phù hợp cho những quãng đường ngắn vì giúp người ta tránh kẹt xe và tiết kiệm tiền. Hơn nữa, đạp xe còn thúc đẩy lối sống lành mạnh và giảm khí thải, điều này tốt cho cả con người lẫn môi trường.)

Phân tích từ vựng:

  • get around (phrasal verb): di chuyển, đi lại
    Ví dụ: In big cities, people usually get around by subway. (Ở các thành phố lớn, mọi người thường đi lại bằng tàu điện ngầm.)
  • traffic jam: kẹt xe
    Ví dụ: I was late because of a traffic jam this morning. (Tôi đến muộn vì kẹt xe sáng nay.)
  • carbon emissions: khí thải carbon
    Ví dụ: Reducing carbon emissions is essential to fight climate change. (Giảm khí thải carbon là điều cần thiết để chống biến đổi khí hậu.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

1.7. Do you think you will ride a bike more in the future?

Yes, I think so. Nowadays, people are becoming more aware of health and environmental issues, and I’m no exception. I plan to ride my bike to work a few times a week to stay fit and do my part for the planet.

(Vâng, tôi nghĩ vậy. Ngày nay, mọi người ngày càng quan tâm hơn đến sức khỏe và môi trường, và tôi cũng vậy. Tôi dự định đi xe đạp đến chỗ làm vài lần mỗi tuần để giữ dáng và góp phần bảo vệ trái đất.)

Phân tích từ vựng:

  • become aware of: nhận thức, ý thức về điều gì
    Ví dụ: People are becoming aware of the importance of recycling. (Mọi người đang dần nhận thức được tầm quan trọng của việc tái chế.)
  • do my part (idiom): góp phần, đóng góp phần của mình
    Ví dụ: We all need to do our part to protect the environment. (Tất cả chúng ta đều cần góp phần để bảo vệ môi trường.)
Do you think you will ride a bike more in the future? ielts speaking part 1

1.8. Is it difficult to learn to ride a bike?

Not really. It might be tricky at first because keeping balance takes practice, but once you get the hang of it, it becomes second nature. I think learning to ride a bike is more about confidence than skill.

(Không hẳn. Ban đầu có thể hơi khó vì việc giữ thăng bằng cần luyện tập, nhưng khi đã quen thì nó trở nên rất tự nhiên. Tôi nghĩ học đi xe đạp là vấn đề của sự tự tin hơn là kỹ năng.)

Phân tích từ vựng:

  • keep balance (collocation): giữ thăng bằng
    Ví dụ: It’s important to keep balance when you turn the bike. (Giữ thăng bằng khi rẽ xe là điều quan trọng.)
  • get the hang of it (idiom): nắm được cách làm, quen với việc gì
    Ví dụ: It took me a few days to get the hang of using this software. (Tôi mất vài ngày để quen với việc sử dụng phần mềm này.)
  • second nature (idiom): trở thành phản xạ tự nhiên
    Ví dụ: After years of teaching, speaking in public became second nature to her. (Sau nhiều năm giảng dạy, nói trước đám đông trở thành phản xạ tự nhiên đối với cô ấy.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

2. Từ vựng chủ đề Bicycle IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là tổng hợp từ vựng, collocations và cấu trúc hữu ích liên quan đến chủ đề Bicycle. Việc nắm vững và sử dụng linh hoạt những cụm từ này sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và “ăn điểm” hơn trong mắt giám khảo.

2.1. Từ vựng topic Bicycle

  • pedal: đạp xe, bàn đạp
    Ví dụ: She pressed the pedal hard to go uphill. (Cô ấy đạp mạnh bàn đạp để leo dốc.)
  • helmet: mũ bảo hiểm
    Ví dụ: Always wear a helmet when cycling to stay safe. (Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp để đảm bảo an toàn.)
  • handlebar: tay lái xe đạp
    Ví dụ: He gripped the handlebar tightly as he turned the corner. (Anh ấy nắm chặt tay lái khi rẽ qua góc đường.)
  • brake: thắng xe, phanh xe
    Ví dụ: You should check your brakes before every ride. (Bạn nên kiểm tra thắng xe trước mỗi lần đi.)
  • chain: xích xe
    Ví dụ: The bike chain came off while I was riding uphill. (Xích xe bị tuột khi tôi đang leo dốc.)
  • gear: số xe, bánh răng
    Ví dụ: Switching to a lower gear makes it easier to climb hills. (Chuyển sang số thấp giúp leo dốc dễ hơn.)
  • cycling lane: làn đường dành cho xe đạp
    Ví dụ: Many cities are adding more cycling lanes for safety. (Nhiều thành phố đang thêm làn đường xe đạp để đảm bảo an toàn.)
  • commute: đi lại hằng ngày (đến nơi làm việc, học tập)
    Ví dụ: Many people commute to work by bike to save money. (Nhiều người đi làm bằng xe đạp để tiết kiệm tiền.)
  • bike-sharing system: hệ thống chia sẻ xe đạp
    Ví dụ: The city introduced a bike-sharing system to reduce pollution. (Thành phố đã triển khai hệ thống chia sẻ xe đạp để giảm ô nhiễm.)
  • road safety: an toàn giao thông
    Ví dụ: Road safety should be a priority for all cyclists. (An toàn giao thông nên là ưu tiên hàng đầu cho mọi người đi xe đạp.)
  • cycling culture: văn hóa đạp xe
    Ví dụ: The Netherlands has a strong cycling culture. (Hà Lan có văn hóa đạp xe rất phát triển.)
  • two-wheeler: phương tiện hai bánh
    Ví dụ: Motorbikes and bicycles are common two-wheelers in Asia. (Xe máy và xe đạp là phương tiện hai bánh phổ biến ở châu Á.)
  • ride uphill / downhill: đạp xe lên dốc / xuống dốc
    Ví dụ: It’s more challenging to ride uphill than downhill. (Đạp xe lên dốc khó hơn xuống dốc.)
  • bike maintenance: bảo dưỡng xe đạp
    Ví dụ: Regular bike maintenance helps your bicycle last longer. (Bảo dưỡng xe thường xuyên giúp xe đạp bền hơn.)
  • puncture / flat tire: xịt lốp, thủng lốp
    Ví dụ: I had to stop because my bike got a flat tire. (Tôi phải dừng lại vì xe bị xịt lốp.)
  • bicycle rack: giá đỡ, chỗ để xe đạp
    Ví dụ: You can park your bike at the rack near the entrance. (Bạn có thể gửi xe ở giá đỡ gần cổng vào.)
  • helmet law: luật đội mũ bảo hiểm
    Ví dụ: The new helmet law has improved cyclist safety. (Luật đội mũ bảo hiểm mới đã giúp cải thiện an toàn cho người đi xe đạp.)
  • lightweight frame: khung xe nhẹ
    Ví dụ: This model has a lightweight frame ideal for long rides. (Mẫu xe này có khung nhẹ, rất phù hợp cho những chuyến đi dài.)
  • cycling tour: chuyến đi xe đạp
    Ví dụ: We joined a cycling tour to explore the countryside. (Chúng tôi tham gia chuyến du lịch bằng xe đạp để khám phá vùng quê.)
  • bike repair shop: tiệm sửa xe đạp
    Ví dụ: I took my bike to a repair shop because the brakes were loose. (Tôi mang xe đến tiệm sửa vì thắng xe bị lỏng.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Idioms và Collocations topic Bicycle

  • in the same lane (idiom): có cùng hướng đi, cùng quan điểm
    Ví dụ: We’re not in the same lane when it comes to lifestyle choices. (Chúng tôi không cùng quan điểm về cách sống.)
  • like riding a bike (idiom): điều gì đó dễ nhớ lại, không bao giờ quên được
    Ví dụ: Speaking English is like riding a bike, you never really forget it. (Nói tiếng Anh giống như đi xe đạp, bạn sẽ không bao giờ quên được.)
  • get back in the saddle (idiom): quay lại làm việc hoặc hoạt động sau thời gian nghỉ
    Ví dụ: After the holiday, it’s time to get back in the saddle. (Sau kỳ nghỉ, đã đến lúc quay lại làm việc.)
  • free as a bird (idiom): tự do, thoải mái
    Ví dụ: When I ride my bike in the park, I feel as free as a bird. (Khi đạp xe trong công viên, tôi cảm thấy tự do như một chú chim.)
  • pick up speed (collocation): tăng tốc
    Ví dụ: The cyclist picked up speed as he went downhill. (Người đạp xe tăng tốc khi xuống dốc.)
  • go for a ride (collocation): đi đạp xe dạo chơi
    Ví dụ: I usually go for a ride after dinner to relax. (Tôi thường đi đạp xe sau bữa tối để thư giãn.)
  • cycling enthusiast (collocation): người đam mê đạp xe
    Ví dụ: My brother is a cycling enthusiast who joins races every month. (Anh tôi là người đam mê đạp xe, tham gia các cuộc đua hàng tháng.)
  • burn calories (collocation): đốt cháy calo
    Ví dụ: Riding a bike for an hour can help you burn hundreds of calories. (Đạp xe một tiếng có thể giúp bạn đốt cháy hàng trăm calo.)
  • pedal power (idiom/collocation): sức mạnh từ việc đạp xe, đôi khi nói vui
    Ví dụ: The city promotes pedal power to create a greener lifestyle. (Thành phố khuyến khích sử dụng sức mạnh đôi chân để hướng tới lối sống xanh hơn.)
  • a smooth ride (idiom): trải nghiệm suôn sẻ, dễ chịu
    Ví dụ: With the new bike lanes, commuting has become a smooth ride. (Nhờ có làn đường xe đạp mới, việc đi lại trở nên dễ dàng hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

KẾT LUẬN: 

Langmaster tin rằng bài mẫu và vốn từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề Bicycle trong IELTS Speaking, không còn cảm giác “bí ý” hay “cứng họng” trước giám khảo. Tuy nhiên, để đạt được band điểm mục tiêu, bạn cần một lộ trình học bài bản, được hướng dẫn và rèn luyện đều đặn. Và đó chính là điều khóa học IELTS online tại Langmaster mang lại.

Khóa IELTS

Vì sao nên chọn khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại?

  • Lớp học nhỏ – Tương tác cao:
    Mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được giảng viên gọi tên, đặt câu hỏi và chữa bài trực tiếp ngay trong giờ học. Mô hình này giúp bạn không còn lo “lớp đông, thầy cô không kịp hỗ trợ”, mà thay vào đó là trải nghiệm học gần gũi, cá nhân hóa và hiệu quả hơn.

  • Giảng viên chất lượng – Dạy tận tâm:
    100% giảng viên tại Langmaster đều có IELTS 7.5+, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Không chỉ có chuyên môn vững vàng, thầy cô còn theo sát tiến trình từng học viên, chấm bài trong vòng 24 giờ, chỉ ra lỗi sai cụ thể và hướng dẫn cách cải thiện rõ ràng.

  • Lộ trình học cá nhân hóa:
    Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, Langmaster thiết kế lộ trình học riêng cho từng học viên, với bài tập và tài liệu phân tầng rõ ràng. Bạn còn được nhận báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, giúp dễ dàng theo dõi tiến bộ của bản thân.

  • Cam kết đầu ra bằng văn bản:
    Langmaster bảo đảm đầu ra IELTS cho từng khóa học, có cam kết cụ thể bằng văn bản. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Đây chính là lời khẳng định cho chất lượng và uy tín của khóa học.

  • Học online linh hoạt – Chất lượng như offline:
    Các buổi học trực tuyến được thiết kế tối ưu với thời gian linh hoạt, có thể ghi lại bài giảng để ôn tập. Giảng viên luôn tương tác liên tục, kết hợp bài tập thực hành ngay tại lớp để giúp bạn tập trung, hiểu bài và ghi nhớ lâu hơn.

  • Coaching 1-1 cùng chuyên gia:
    Ngoài giờ học chính, bạn có thể tham gia buổi coaching cá nhân để ôn luyện chuyên sâu, giải đáp thắc mắc hoặc rèn kỹ năng yếu — giúp bạn cải thiện rõ rệt trong thời gian ngắn.

Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí! Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, cảm nhận sự khác biệt trong từng buổi học và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng đội ngũ giảng viên tận tâm của Langmaster.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác